Trường Đại học Sư phạm Hà Nội công bố điểm chuẩn năm 2024, cao nhất 29.3 điểm

1 7140201KP1 Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu 23,15 30 TTNV ≤ 1 Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu 2 7140201PT1 Giáo dục Mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 23,43 30 TTNV ≤ 1 3 7140202KP1 Giáo dục Tiểu học – SP Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 27,26 30 TTNV ≤ 2 4 7140202PT1 Giáo dục Tiểu học Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 27,20 30 TTNV ≤ 4 5 7140203PT1 Giáo dục đặc biệt Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 28,37 30 TTNV ≤ 1 Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ 6 7140204PT1 Giáo dục công dân Ngữ văn, Lịch sử, GDCD 28,60 30 TTNV ≤ 5 Ngữ văn, Địa lí, GDCD 7 7140205PT1 Giáo dục chính trị Ngữ văn, Lịch sử, GDCD 28,83 30 TTNV ≤ 1 Ngữ văn, Địa lí, GDCD 8 7140206PT1 Giáo dục thể chất Toán, BẬT XA × 2, Chạy 100m 25,66 30 TTNV ≤ 1 9 7140208PT1 Giáo dục Quốc phòng và An ninh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 28,26 30 TTNV ≤ 3 Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ 10 7140209KP1 Sư phạm Toán học
(dạy Toán bằng tiếng Anh) Toán, Vật lí, Tiếng Anh 27,68 30 TTNV ≤ 1 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 11 7140209PT1 Sư phạm Toán học Toán, Vật lí, Hoá học 27,48 30 TTNV ≤ 1 12 7140210PT1 Sư phạm Tin học Toán, Vật lí, Hoá học 25,10 30 TTNV ≤ 1 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 13 7140211KP1 Sư phạm Vật lí
(dạy Vật lí bằng tiếng Anh) Toán, Vật lí, Hoá học 26,81 30 TTNV ≤ 2 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 14 7140211PT1 Sư phạm Vật lí Toán, Vật lí, Hoá học 27,71 30 TTNV ≤ 3 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15 7140212KP1 Sư phạm Hoá học
(dạy Hoá học bằng tiếng Anh) Toán, Hoá học, Tiếng Anh 27,20 30 TTNV ≤ 2 16 7140212PT1 Sư phạm Hoá học Toán, Vật lí, Hoá học 27,62 30 TTNV ≤ 4 Toán, Hoá học, Sinh học 17 7140213PT1 Sư phạm Sinh học Toán, Hoá học, Sinh học × 2 26,74 30 TTNV ≤ 8 Toán, Tiếng Anh, Sinh học × 2 18 7140217PT1 Sư phạm Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 29,30 30 TTNV ≤ 10 Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 19 7140218PT1 Sư phạm Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 29,30 30 TTNV ≤ 1 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 20 7140219PT1 Sư phạm Địa lí Toán, Ngữ văn, Địa 29,05 30 TTNV ≤ 2 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 21 7140221PT1 Sư phạm Âm nhạc Toán, HÁT × 2, Thẩm âm – Tiết tấu 24,05 30 TTNV ≤ 2 Ngữ văn, HÁT × 2, Thẩm âm – Tiết tấu 22 7140222PT1 Sư phạm Mỹ thuật Toán, HÌNH HỌA × 2, Trang trí 22,69 30 TTNV ≤ 1 Ngữ văn, HÌNH HỌA × 2, Trang trí 23 7140231PT1 Sư phạm Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh × 2 27,75 30 TTNV ≤ 2 24 7140233CP1 Sư phạm Tiếng Pháp Ngữ văn, Ngoại ngữ × 2, Địa lí 26,59 30 TTNV ≤ 4 25 7140233DP1 Sư phạm Tiếng Pháp Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ × 2 26,59 30 TTNV ≤ 5 26 7140246PT1 Sư phạm Công nghệ Toán, Vật lí, Hoá học 24,55 30 TTNV ≤ 14 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 27 7140247PT1 Sư phạm Khoa học tự nhiên Toán, Vật lí, Hoá học 26,45 30 TTNV ≤ 4 Toán, Hoá học, Sinh học 28 7140249PT1 Sư phạm Lịch sử – Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 28,83 30 TTNV ≤ 4

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *